Luật Kinh tế
CHƯƠNG TRÌNH VÀ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGÀNH LUẬT KINH TẾ
Tên chương trình : Chương trình đào tạo Cử nhân Luật Kinh tế
Trình độ đào tạo : Đại học
Ngành đào tạo : Luật Kinh tế
Mã ngành đào tạo : 52380107
Loại hình đào tạo : Chính quy
2. Nội dung chương trình
Chương
trình gồm 123 tín chỉ + 11 tín chỉ tính giáo dục quốc phòng và giáo dục thể
chất
TT |
Bắt buộc /Tự chọn |
Khối kiến thức/Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
|
||||||
Tổng |
LT |
TH/ TN |
ĐA |
Tổng |
LT |
TH/ TN |
ĐA |
||||
I |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
33 |
32 |
1 |
|
510 |
480 |
30 |
|
||
I.1 |
Khoa học lý luận chính trị |
10 |
10 |
|
|
150 |
150 |
|
|
||
1.1 |
BB |
Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác–Lênin 1 |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
1.2 |
BB |
Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
2 |
BB |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
3 |
BB |
Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
I.2 |
Khoa học - xã hội, nhân văn |
14 |
14 |
|
|
210 |
210 |
|
|
||
|
* Bắt buộc |
8 |
8 |
|
|
150 |
150 |
|
|
||
4 |
BB |
Thống kê xã hội học |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
BB |
Tâm lý học đại cương |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
BB |
Xã hội học đại cương |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
|
*Tự chọn (chọn 2 trong 4 HP) (6 TC) |
6 |
6 |
|
|
90 |
90 |
|
|
||
8 |
TC |
Logic học đại cương |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
9 |
TC |
Văn bản và lưu trữ đại cương |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
10 |
TC |
Cơ sở văn hóa Việt |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
11 |
TC |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
I.3 |
Ngoại ngữ |
9 |
8 |
1 |
|
150 |
120 |
30 |
|
||
12 |
BB |
Anh văn căn bản |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
13 |
BB |
Anh văn nâng cao |
4 |
3 |
1 |
|
75 |
45 |
30 |
|
|
14 |
BB |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
II |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
90 |
80 |
|
10 |
1.500 |
1.200 |
|
300 |
||
II.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
10 |
10 |
|
|
150 |
150 |
|
|
||
1 |
BB |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
4 |
4 |
|
|
60 |
60 |
|
|
|
2 |
BB |
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
3 |
BB |
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
BB |
Luật học so sánh |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
II.2 |
Kiến thức chung của ngành và chuyên ngành Luật Kinh tế |
64 |
64 |
|
|
960 |
960 |
|
|
||
II.2.1 |
Kiến thức chung
của ngành |
37 |
37 |
|
|
555 |
555 |
|
|
||
1 |
BB |
Kinh tế vi mô |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
2 |
BB |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
3 |
BB |
Soạn thảo văn bản pháp luật |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
BB |
Luật Hiến pháp |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
5 |
BB |
Luật Hành chính |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
BB |
Luật Dân sự |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
7 |
BB |
Luật Hình sự |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
8 |
BB |
Luật Tố tụng dân sự |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
9 |
BB |
Luật Tố tụng hình sự |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
10 |
BB |
Luật Thương mại 1 |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
11 |
BB |
Luật Thương mại 2 |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
12 |
BB |
Công pháp quốc tế |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
13 |
BB |
Tư pháp quốc tế |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
II.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành Luật Kinh tế |
27 |
27 |
|
|
405 |
405 |
|
|
||
A |
Học phần
bắt buộc |
23 |
23 |
|
|
345 |
345 |
|
|
||
1 |
BB |
Luật Thuế |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
|
BB |
Luật Tài chính |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
2 |
BB |
Luật Ngân hàng |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
3 |
BB |
Luật Đất đai |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
4 |
BB |
Luật Lao động |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
5 |
BB |
Luật Thương mại quốc tế |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
BB |
Luật Cạnh tranh |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
7 |
BB |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
8 |
BB |
Pháp luật về thương mại điện tử |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Học phần tự
chọn (chọn 2 trong 10 học phần) (4 TC): |
4 |
4 |
|
|
60 |
60 |
|
|
||
1 |
TC |
Luật Sở hữu trí tuệ |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
2 |
TC |
Luật Môi trường |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
3 |
TC |
Luật Đầu tư |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
TC |
Luật các tổ chức quốc tế |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
TC |
Pháp luật về xuất nhập khẩu |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
6 |
TC |
Luật về chứng khoán & thị trường chứng khoán |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
7 |
TC |
Luật Kinh doanh bảo hiểm |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
8 |
TC |
Luật Kinh doanh bất động sản |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
9 |
TC |
Kỹ thuật đàm phán và soạn thảo hợp đồng |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
10 |
TC |
Luật Hôn nhân và Gia đình |
2 |
2 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
II.3 |
Kiến thức bổ trợ (chọn 2 trong 7 HP) (6 TC) |
6 |
6 |
|
|
90 |
90 |
|
|
||
1 |
TC |
Pháp luật về quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
2 |
TC |
Tài chính quốc tế |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
3 |
TC |
Kế toán doanh nghiệp |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
4 |
TC |
Kiểm toán |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
5 |
TC |
Thanh toán quốc tế |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
TC |
Quản trị học |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
7 |
TC |
Nguyên lý kế toán |
3 |
3 |
|
|
45 |
45 |
|
|
|
II.4 |
Tốt nghiệp |
10 |
|
|
10 |
300 |
|
|
300 |
||
1 |
BB |
Khóa luận tốt nghiệp/ Báo cáo thực tập và học bổ sung môn tự chọn |
10 |
|
|
10 |
300 |
|
|
300 |
|
Tổng cộng |
123 |
112 |
1 |
10 |
2.010 |
1.680 |
30 |
300 |
|||
8.
Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)
Năm
thứ: 1 |
|
|
|
|
|
|
|
Học
kỳ: 1 Số tín chỉ bắt buộc : 14
TC (9 tín chỉ không tính trong chương trình) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
1 |
Giáo dục quốc phòng |
8 |
x |
|
120 |
45 |
150 |
2 |
Giáo dục thể chất 1 – Điền kinh |
1 |
x |
|
15 |
|
30 |
3 |
Anh văn căn bản |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
4 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác- Lênin 1 |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
Tổng cộng bắt buộc |
14 |
14 |
|
|
|
|
Năm
thứ: 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học
kỳ: 2 Số tín chỉ bắt buộc: 13 TC
(1 tín chỉ không tính trong chương trình) Số tín chỉ tự chọn: 6 TC |
|
|
|
|
|
|
||
TT |
Tên môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
|
1 |
Giáo dục thể chất 2 – Bơi lội |
1 |
x |
|
15 |
|
30 |
|
2 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác- Lênin 2 |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
3 |
Kinh tế vi mô |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
4 |
Logic học đại
cương |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
5 |
Tâm lý học đại cương |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
6 |
Xã hội học đại cương |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
7 |
Văn bản và lưu trữ đại cương |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
8 |
Cơ sở văn hóa Việt |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
9 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
Tổng cộng bắt buộc |
19 |
13 |
6 |
|
|
|
||
Năm
thứ: 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học
kỳ: 1 Số tín chỉ bắt buộc : 21
TC (1 tín chỉ không tính trong chương trình) |
|
|
|
|
|
|
||
TT |
Tên môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
|
|
||||||||
1 |
Anh văn nâng cao |
4 |
x |
|
60 |
60 |
|
|
2 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng
sản Việt |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
3 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
|
4 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế
giới |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
|
5 |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
4 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
6 |
Luật Hiến pháp |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
7 |
Thống kê xã hội học |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 3 – Bóng chuyền |
1 |
x |
|
15 |
|
|
|
Tổng cộng bắt buộc |
21 |
21 |
|
|
|
|
||
Năm
thứ: 2 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
Học
kỳ: 2 Số tín chỉ bắt buộc :
17 TC Số
tín chỉ tự chọn: 3 TC |
|
|
|
|
|||||||
TT |
Tên môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
||||
1 |
Soạn thảo văn bản pháp luật |
2 |
X |
|
30 |
30 |
|
||||
2 |
Luật Hành chính |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
||||
3 |
Luật Dân sự |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
||||
4 |
Luật Thương mại 1 |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
||||
5 |
Luật Lao động |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
||||
6 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
||||
7 |
Quản trị học |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
||||
8 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
||||
Tổng cộng bắt buộc |
20 |
17 |
3 |
|
|
|
|||||
Năm
thứ: 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học
kỳ: 1 Số tín chỉ bắt buộc : 17
TC Số tín chỉ tự
chọn: 2 TC |
|
|
|
|
|
|
||
TT |
Tên
môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
|
1 |
Luật
Tố tụng dân sự |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
2 |
Luật
Hình sự |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
3 |
Luật
Thương mại 2 |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
4 |
Luật
Thuế |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
5 |
Luật
Ðất đai |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
6 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
X |
|
30 |
30 |
|
|
7 |
Luật
về chứng khoán & thị trường chứng khoán |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
8 |
Luật
Kinh doanh bảo hiểm |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
9 |
Luật
Kinh doanh bất động sản |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
10 |
Kỹ
thuật đàm phán và soạn thảo hợp ðồng |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
11 |
Luật
Hôn nhân và Gia đình |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
Tổng
cộng bắt buộc |
19 |
17 |
2 |
|
|
|
||
Năm
thứ: 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học
kỳ: 2 Số tín chỉ bắt buộc : 11 TC Số tín chỉ tự chọn : 3
TC |
|
|
|
|
|
|
||
TT |
Tên
môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
|
1 |
Luật
Tố tụng hình sự |
2 |
X |
|
30 |
30 |
|
|
2 |
Công
pháp quốc tế |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
3 |
Luật
Thương mại quốc tế |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
4 |
Anh
vãn chuyên ngành |
3 |
X |
|
45 |
45 |
|
|
5 |
Tài
chính doanh nghiệp |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
6 |
Thanh
toán quốc tế |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
7 |
Tài
chính quốc tế |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
8 |
Kiểm
toán |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
9 |
Kế
toán doanh nghiệp |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
10 |
Pháp
luật về quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại |
3 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
Tổng
cộng bắt buộc |
14 |
11 |
3 |
|
|
|
||
Năm thứ: 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học
kỳ 1: Số tín chỉ bắt buộc : 15 TC Số tín chỉ tự chọn: 2 TC |
|
|
|
|
|
|||
TT |
Tên môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
|
1 |
Pháp luật về thương mại điện tử |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
|
2 |
Tư pháp quốc tế |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
|
4 |
Luật Cạnh tranh |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
5 |
Luật Ngân hàng |
3 |
x |
|
45 |
45 |
|
|
6 |
Luật học so sánh |
2 |
x |
|
30 |
30 |
|
|
7 |
Luật Ðầu tư |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
8 |
Luật các tổ chức quốc tế |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
9 |
Luật Sở hữu trí tuệ |
2 |
|
x |
45 |
45 |
|
|
10 |
Luật Môi trường |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
11 |
Pháp luật về xuất nhập khẩu |
2 |
|
x |
30 |
30 |
|
|
Tổng cộng bắt buộc |
17 |
15 |
2 |
|
|
|
||
Năm
thứ: 4 |
|
|
|
|
|
|
|
||
Học
kỳ 2 Số tín chỉ bắt buộc: 10 TC |
|
|
|
|
|
||||
TT |
Tên môn học |
TC |
BB |
TC |
TS |
LT |
TH |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Khóa luận tốt
nghiệp/ Báo cáo thực tập và học bổ sung môn tự chọn |
10 |
X |
|
300 |
|
300 |
||
Tổng cộng bắt buộc |
10 |
10 |
|
|
|
|
|||