
Họp mặt 20/11

KẾT QUẢ THI, CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC ĐỢT 1 NĂM 2018
NGÀY THI 13/06/2018
STT |
Số báo |
Họ đệm |
Tên |
Phái |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
181001 |
Võ Kim Hồng |
Anh |
Nữ |
9,0 |
Chín, không |
|
2 |
181002 |
Trần Thị |
Cương |
Nữ |
5,0 |
Năm, không |
|
3 |
181003 |
Trịnh Quang |
Cường |
Nam |
9,5 |
Chín, năm |
|
4 |
181004 |
Vũ Mạnh |
Cường |
Nam |
6,0 |
Sáu, không |
|
5 |
181005 |
Lê Viết |
Đảng |
Nam |
9,0 |
Chín, không |
|
6 |
181006 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
Nam |
6,0 |
Sáu, không |
|
7 |
181007 |
Vũ Minh |
Đức |
Nam |
9,5 |
Chín, năm |
|
8 |
181008 |
Nguyễn Thị Thu |
Hảo |
Nữ |
6,0 |
Sáu, không |
|
9 |
181009 |
Trần Công |
Hoàng |
Nam |
8,5 |
Tám, năm |
|
10 |
181010 |
Nguyễn Mộng Cẩm |
Hường |
Nữ |
5,0 |
Năm, không |
|
11 |
181011 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
6,5 |
Sáu, năm |
|
12 |
181012 |
Lại Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
7,0 |
Bảy, không |
|
13 |
181013 |
Lê Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
6,0 |
Sáu, không |
|
14 |
181014 |
Ngụy Thị |
Mai |
Nữ |
9,5 |
Chín, năm |
|
15 |
181015 |
Trần Thái Quỳnh |
Mỵ |
Nữ |
6,0 |
Sáu, không |
|
16 |
181016 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
Nam |
5,5 |
Năm, năm |
|
17 |
181017 |
Lê Thị Hoài |
Nhi |
Nữ |
8,0 |
Tám, không |
|
18 |
181018 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
8,0 |
Tám, không |
|
19 |
181019 |
Võ Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
6,0 |
Sáu, không |
|
20 |
181020 |
Nguyễn Thị Thảo |
Phương |
Nữ |
7,5 |
Bảy, năm |
|
21 |
181021 |
Dương Tú |
Quỳnh |
Nữ |
9,5 |
Chín, năm |
|
22 |
181022 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
Nữ |
6,0 |
Sáu, không |
|
23 |
181023 |
Lê Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
8,5 |
Tám, năm |
|
24 |
181024 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
5,5 |
Năm, năm |
|
25 |
181025 |
Vũ Xuân |
Thu |
Nữ |
10,0 |
Mười, không |
|
26 |
181026 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
9,0 |
Chín, không |
|
27 |
181027 |
Lý Thanh |
Thúy |
Nữ |
10,0 |
Mười, không |
|
28 |
181028 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
Nữ |
6,5 |
Sáu, năm |
|
29 |
181029 |
Trần Thanh |
Trà |
Nữ |
9,0 |
Chín, không |
|
30 |
181030 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
10,0 |
Mười, không |
|
31 |
181031 |
Nguyễn Huỳnh Thiện |
Trí |
Nam |
9,5 |
Chín, năm |
|
32 |
181032 |
Lê Thị Thùy |
Trinh |
Nữ |
5,5 |
Năm, năm |
|
33 |
181033 |
Vũ Nhật Thanh |
Vy |
Nữ |
9,0 |
Chín, không |
|
34 |
181034 |
Trần Kim |
Phụng |
Nữ |
6,5 |
Sáu, năm |
|
35 |
181035 |
Cao Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
5,5 |
Năm, năm |
|