KẾT QUẢ THI, CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC ĐỢT 1 NĂM 2018
NGÀY THI 13/06/2018
STT
|
Số báo
danh
|
Họ đệm
|
Tên
|
Phái
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Ghi chú
|
1
|
181001
|
Võ Kim Hồng
|
Anh
|
Nữ
|
9,0
|
Chín, không
|
|
2
|
181002
|
Trần Thị
|
Cương
|
Nữ
|
5,0
|
Năm, không
|
|
3
|
181003
|
Trịnh Quang
|
Cường
|
Nam
|
9,5
|
Chín, năm
|
|
4
|
181004
|
Vũ Mạnh
|
Cường
|
Nam
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
5
|
181005
|
Lê Viết
|
Đảng
|
Nam
|
9,0
|
Chín, không
|
|
6
|
181006
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
Nam
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
7
|
181007
|
Vũ Minh
|
Đức
|
Nam
|
9,5
|
Chín, năm
|
|
8
|
181008
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hảo
|
Nữ
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
9
|
181009
|
Trần Công
|
Hoàng
|
Nam
|
8,5
|
Tám, năm
|
|
10
|
181010
|
Nguyễn Mộng Cẩm
|
Hường
|
Nữ
|
5,0
|
Năm, không
|
|
11
|
181011
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nữ
|
6,5
|
Sáu, năm
|
|
12
|
181012
|
Lại Thị Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
7,0
|
Bảy, không
|
|
13
|
181013
|
Lê Hoàng Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
14
|
181014
|
Ngụy Thị
|
Mai
|
Nữ
|
9,5
|
Chín, năm
|
|
15
|
181015
|
Trần Thái Quỳnh
|
Mỵ
|
Nữ
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
16
|
181016
|
Nguyễn Trung
|
Nguyên
|
Nam
|
5,5
|
Năm, năm
|
|
17
|
181017
|
Lê Thị Hoài
|
Nhi
|
Nữ
|
8,0
|
Tám, không
|
|
18
|
181018
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phúc
|
Nữ
|
8,0
|
Tám, không
|
|
19
|
181019
|
Võ Thị Hồng
|
Phúc
|
Nữ
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
20
|
181020
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Phương
|
Nữ
|
7,5
|
Bảy, năm
|
|
21
|
181021
|
Dương Tú
|
Quỳnh
|
Nữ
|
9,5
|
Chín, năm
|
|
22
|
181022
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
Nữ
|
6,0
|
Sáu, không
|
|
23
|
181023
|
Lê Thị Minh
|
Tâm
|
Nữ
|
8,5
|
Tám, năm
|
|
24
|
181024
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
5,5
|
Năm, năm
|
|
25
|
181025
|
Vũ Xuân
|
Thu
|
Nữ
|
10,0
|
Mười, không
|
|
26
|
181026
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Nữ
|
9,0
|
Chín, không
|
|
27
|
181027
|
Lý Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
10,0
|
Mười, không
|
|
28
|
181028
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thủy
|
Nữ
|
6,5
|
Sáu, năm
|
|
29
|
181029
|
Trần Thanh
|
Trà
|
Nữ
|
9,0
|
Chín, không
|
|
30
|
181030
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Nữ
|
10,0
|
Mười, không
|
|
31
|
181031
|
Nguyễn Huỳnh Thiện
|
Trí
|
Nam
|
9,5
|
Chín, năm
|
|
32
|
181032
|
Lê Thị Thùy
|
Trinh
|
Nữ
|
5,5
|
Năm, năm
|
|
33
|
181033
|
Vũ Nhật Thanh
|
Vy
|
Nữ
|
9,0
|
Chín, không
|
|
34
|
181034
|
Trần Kim
|
Phụng
|
Nữ
|
6,5
|
Sáu, năm
|
|
35
|
181035
|
Cao Thị Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
5,5
|
Năm, năm
|
|