
Họp mặt 20/11

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI, CẤP CHỨNG CHỈ TIN HỌC ĐỢT 03 NĂM 2018
NGÀY THI 30/08/2018
(Ban hành kèm theo quyết định số: 128 QĐ-ĐHCNMĐ, ngày 14/ 09 /2018 của Hiệu trưởng)
STT |
Số báo |
Họ đệm |
Tên |
Phái |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
183001 |
Nguyễn Phạm Tuấn |
An |
Nam |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
2 |
183002 |
Đoàn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
9.0 |
Chín |
|
3 |
183003 |
Đỗ Mai Minh |
Châu |
Nam |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
4 |
183004 |
Vũ Văn |
Công |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
5 |
183005 |
Bùi Mai Thanh |
Diễm |
Nữ |
7.0 |
Bảy |
|
6 |
183006 |
Trần Xuân |
Đơn |
Nam |
9.0 |
Chín |
|
7 |
183007 |
Mai Quốc |
Dũng |
Nam |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
8 |
183008 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
7.0 |
Bảy |
|
9 |
183009 |
Vũ Thị Lệ |
Giang |
Nữ |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
10 |
183010 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
5.0 |
Năm |
|
11 |
183011 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
Nữ |
10.0 |
Mười |
|
12 |
183012 |
Nguyễn Thị |
Hành |
Nữ |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
13 |
183013 |
Hoàng Trung |
Hiếu |
Nam |
7.0 |
Bảy |
|
14 |
183014 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
Nam |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
15 |
183015 |
Đầu Thị |
Hoa |
Nữ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
16 |
183016 |
Lâm Thị |
Hoa |
Nữ |
6.0 |
Sáu |
|
17 |
183017 |
Nguyễn Ngọc |
Hối |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
18 |
183018 |
Lê Thị |
Hường |
Nữ |
8.0 |
Tám |
3/9/1989 |
19 |
183019 |
Lê Thị |
Hường |
Nữ |
7.0 |
Bảy |
01/6/1994 |
20 |
183020 |
Phan Nhật |
Huy |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
21 |
183021 |
Lê Trương |
Khoa |
Nam |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
22 |
183022 |
Hoàng Thị |
Kim |
Nữ |
6.0 |
Sáu |
|
23 |
183023 |
Lê Kiều Phương |
Linh |
Nữ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
24 |
183024 |
Nguyễn Thị |
Lĩnh |
Nữ |
5.0 |
Năm |
|
25 |
183025 |
Phạm Hoàng |
Long |
Nam |
8.0 |
Tám |
|
26 |
183026 |
Trần Đình Vân |
Long |
Nam |
10.0 |
Mười |
|
27 |
183027 |
Vũ Thị |
Luyên |
Nữ |
6.0 |
Sáu |
|
28 |
183028 |
Bùi Thị Hương |
Lý |
Nữ |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
29 |
183029 |
Trần Minh |
Lý |
Nam |
9.5 |
Chín rưỡi |
|
30 |
183030 |
Nguyễn Thị Hoa |
Mai |
Nữ |
8.0 |
Tám |
|
31 |
183031 |
Phan Nguyên |
My |
Nữ |
8.0 |
Tám |
|
32 |
183032 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mỹ |
Nữ |
8.5 |
Tám rưỡi |
|
33 |
183033 |
Trần Thế |
Mỹ |
Nam |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
34 |
183034 |
Đàm Phú |
Nam |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
35 |
183035 |
Nguyễn Văn |
Ngà |
Nam |
5.0 |
Năm |
|
36 |
183036 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
10.0 |
Mười |
|
37 |
183037 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
8.0 |
Tám |
|
38 |
183038 |
Nguyễn Hoài |
Nhân |
Nam |
10.0 |
Mười |
|
39 |
183039 |
Trần Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
9.0 |
Chín |
|
40 |
183040 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
10.0 |
Mười |
|
41 |
183041 |
Phạm Thị Kim |
Nhung |
Nữ |
6.0 |
Sáu |
|
42 |
183042 |
Nguyễn Thị |
Phi |
Nữ |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
43 |
183043 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
Nam |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
44 |
183044 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
8.0 |
Tám |
|
45 |
183045 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
46 |
183046 |
Phạm Thị |
Phượng |
Nữ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
47 |
183047 |
Trần Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
9.0 |
Chín |
|
48 |
183048 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
49 |
183049 |
Huỳnh Ngọc |
Thạch |
Nam |
10.0 |
Mười |
|
50 |
183050 |
Phan Thị |
Thạch |
Nữ |
5.0 |
Năm |
|
51 |
183051 |
Lê Nam |
Thái |
Nam |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
52 |
183052 |
Châu Huỳnh Thiên |
Thanh |
Nữ |
5.0 |
Năm |
|
53 |
183053 |
Nguyễn Bá |
Thanh |
Nam |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
54 |
183054 |
Phạm Minh |
Thiện |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
55 |
183055 |
Đoàn Thị |
Thoa |
Nữ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
56 |
183056 |
Hoàng Thị |
Thu |
Nữ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
57 |
183057 |
Huỳnh Thị Mộng |
Thương |
Nữ |
9.0 |
Chín |
|
58 |
183058 |
Lê Thị |
Thương |
Nữ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
59 |
183059 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
60 |
183060 |
Nguyễn Thị Như |
Thủy |
Nữ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
61 |
183061 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
7.0 |
Bảy |
|
62 |
183062 |
Nguyễn Thị |
Tình |
Nữ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
63 |
183063 |
Lê Tôn Minh |
Triết |
Nam |
7.0 |
Bảy |
|
64 |
183064 |
Nguyễn Ngọc |
Trinh |
Nữ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
65 |
183065 |
Huỳnh Thị |
Trúc |
Nữ |
5.0 |
Năm |
|
66 |
183066 |
Lê Thanh Bảo |
Tú |
Nữ |
10.0 |
Mười |
|
67 |
183067 |
Phạm Thị Phương |
Tuyền |
Nữ |
10.0 |
Mười |
|
68 |
183068 |
Phạm Quốc Phương |
Uyên |
Nữ |
9.5 |
Chín rưỡi |
|
69 |
183069 |
Trần Thị Thu |
Vân |
Nữ |
8.5 |
Tám rưỡi |
|
70 |
183070 |
Lê Đào Quí |
Vinh |
Nữ |
8.5 |
Tám rưỡi |
|
71 |
183071 |
Hoàng Văn |
Tiến |
Nam |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
72 |
183072 |
Trịnh Mỹ |
Linh |
Nữ |
6.0 |
Sáu |
|
73 |
183073 |
Lê Thành |
Bắc |
Nam |
6.0 |
Sáu |
|
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
NGND.GS.TS
TRƯƠNG GIANG LONG