BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI, CẤP CHỨNG NHẬT
TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 03 NĂM 2018
NGÀY THI 26/08/2018
(Ban hành kèm theo quyết định số: 130/QĐ-ĐHCNMĐ, ngày 19/09/2018 của Hiệu trưởng)
STT |
Số báo |
Họ đệm |
Tên |
Phái |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
182001 |
Nguyễn Phạm Tuấn |
An |
Nam |
640 |
Sáu bốn không |
|
2 |
182002 |
Hồ Diệu |
An |
Nam |
890 |
Tám chín không |
|
3 |
182003 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
Nam |
835 |
Tám ba năm |
|
4 |
182004 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
815 |
Tám một năm |
|
5 |
182005 |
Phạm Minh |
Anh |
Nam |
865 |
Tám sáu năm |
|
6 |
182006 |
Đinh Thị Lan |
Anh |
Nữ |
880 |
Tám tám không |
|
7 |
182007 |
Lê Thành |
Bắc |
Nam |
820 |
Tám hai không |
|
8 |
182008 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
Nữ |
880 |
Tám tám không |
|
9 |
182009 |
Chu Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
735 |
Bảy ba năm |
|
10 |
182010 |
Nguyễn Quốc |
Biên |
Nam |
715 |
Bảy một năm |
|
11 |
182011 |
Lê Thị |
Chanh |
Nữ |
775 |
Bảy bảy năm |
|
12 |
182012 |
Vũ Thị Kim |
Cúc |
Nữ |
910 |
Chín một không |
|
13 |
182013 |
Nguyễn Tấn |
Cường |
Nam |
845 |
Tám bốn năm |
|
14 |
182014 |
Nguyễn |
Đặng |
Nam |
900 |
Chín không không |
|
15 |
182015 |
Lê Quốc |
Điền |
Nam |
845 |
Tám bốn năm |
|
16 |
182016 |
Hồ Mỹ |
Dung |
Nữ |
850 |
Tám năm không |
|
17 |
182017 |
Phan Thị |
Dung |
Nữ |
700 |
Bảy không không |
|
18 |
182018 |
Trương Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
885 |
Tám tám năm |
|
19 |
182019 |
Đỗ Viết |
Dũng |
Nam |
810 |
Tám một không |
|
20 |
182020 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
745 |
Bảy bốn năm |
|
21 |
182021 |
Phạm Trường |
Giang |
Nam |
800 |
Tám không không |
|
22 |
182022 |
Lý Hồ Cẩm |
Giang |
Nữ |
710 |
Bảy một không |
|
23 |
182023 |
Đinh Xuân |
Giao |
Nam |
815 |
Tám một năm |
|
24 |
182024 |
Lê Thị Thu |
Hà |
Nữ |
770 |
Bảy bảy không |
|
25 |
182025 |
Trần Hồng |
Hải |
Nam |
880 |
Tám tám không |
|
26 |
182026 |
Nguyễn Phúc |
Hải |
Nam |
870 |
Tám bảy không |
|
27 |
182027 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
815 |
Tám một năm |
|
28 |
182028 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
845 |
Tám bốn năm |
|
29 |
182029 |
Phạm Thị Bích |
Hằng |
Nữ |
835 |
Tám ba năm |
|
30 |
182030 |
Nguyễn Thị |
Hành |
Nữ |
765 |
Bảy sáu năm |
|
31 |
182031 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
885 |
Tám tám năm |
|
32 |
182032 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
850 |
Tám năm không |
|
33 |
182033 |
Vi Thị |
Hiền |
Nữ |
785 |
Bảy tám năm |
|
34 |
182034 |
Ngô Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
880 |
Tám tám không |
|
35 |
182035 |
Lâm Thị |
Hiền |
Nữ |
920 |
Chín hai không |
|
36 |
182036 |
Lê Thị Thu |
Hiển |
Nữ |
925 |
Chín hai năm |
|
37 |
182037 |
Cao Thị Minh |
Hiếu |
Nữ |
920 |
Chín hai không |
|
38 |
182038 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
Nữ |
880 |
Tám tám không |
|
39 |
182039 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàn |
Nữ |
785 |
Bảy tám năm |
|
40 |
182040 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hoàng |
Nữ |
765 |
Bảy sáu năm |
|
41 |
182041 |
Võ Duy |
Hoàng |
Nam |
775 |
Bảy bảy năm |
|
42 |
182042 |
Nguyễn Ngọc |
Hối |
Nam |
590 |
Năm chín không |
|
43 |
182043 |
Hoàng Thị |
Huệ |
Nữ |
875 |
Tám bảy năm |
|
44 |
182044 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
925 |
Chín hai năm |
|
45 |
182045 |
Trần Thị |
Huệ |
Nữ |
860 |
Tám sáu không |
|
46 |
182046 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
Nam |
730 |
Bảy ba không |
|
47 |
182047 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
825 |
Tám hai năm |
|
48 |
182048 |
Phạm Thị |
Hương |
Nữ |
830 |
Tám ba không |
|
49 |
182049 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
920 |
Chín hai không |
|
50 |
182050 |
Phạm Thị |
Hường |
Nữ |
855 |
Tám năm năm |
|
51 |
182051 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
830 |
Tám ba không |
|
52 |
182052 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Nữ |
785 |
Bảy tám năm |
|
53 |
182053 |
Nguyễn Lê Thanh |
Khoa |
Nam |
835 |
Tám ba năm |
|
54 |
182054 |
Trương Thị Thanh |
Lâm |
Nữ |
885 |
Tám tám năm |
|
55 |
182055 |
Ngô Thị Phương |
Lan |
Nữ |
845 |
Tám bốn năm |
|
56 |
182056 |
Đinh Thị |
Lan |
Nữ |
925 |
Chín hai năm |
|
57 |
182057 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
795 |
Bảy chín năm |
|
58 |
182058 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nam |
890 |
Tám chín không |
|
59 |
182059 |
Trịnh Mỹ |
Linh |
Nữ |
870 |
Tám bảy không |
|
60 |
182060 |
Mai Thị Cẩm |
Linh |
Nữ |
905 |
Chín không năm |
|
61 |
182061 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
855 |
Tám năm năm |
|
62 |
182062 |
Nguyễn Thị |
Lĩnh |
Nữ |
850 |
Tám năm không |
|
63 |
182063 |
Nguyễn Thị Phượng |
Loan |
Nữ |
890 |
Tám chín không |
|
64 |
182064 |
Lê Thị Kim |
Loan |
Nữ |
|
|
Miễn |
65 |
182065 |
Hồ Ngọc |
Lợi |
Nữ |
855 |
Tám năm năm |
|
66 |
182066 |
Trần Đình Vân |
Long |
Nam |
795 |
Bảy chin năm |
|
67 |
182067 |
Nguyễn Thị Hà |
Luận |
Nữ |
640 |
Sáu bốn không |
|
68 |
182068 |
Trần Thị Phương |
Ly |
Nữ |
715 |
Bảy một năm |
|
69 |
182069 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
795 |
Bảy chín năm |
|
70 |
182070 |
Lê Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
820 |
Tám hai không |
|
71 |
182071 |
Vũ Thị |
Miền |
Nữ |
610 |
Sáu một không |
|
72 |
182072 |
Lê Thị Lan |
Min |
Nữ |
830 |
Tám ba không |
|
73 |
182073 |
Trần Thanh |
Minh |
Nam |
820 |
Tám hai không |
|
74 |
182074 |
Võ Thuận |
Minh |
Nam |
|
|
Vắng |
75 |
182075 |
Cao Thị Như |
Mơ |
Nữ |
735 |
Bảy ba năm |
|
76 |
182076 |
Lý Diệp |
Mùi |
Nữ |
685 |
Sáu tám năm |
|
77 |
182077 |
Phan Nguyên |
My |
Nữ |
870 |
Tám bảy không |
|
78 |
182078 |
Đàm Phú |
Nam |
Nam |
785 |
Bảy tám năm |
|
79 |
182079 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
Nữ |
860 |
Tám sáu không |
|
80 |
182080 |
Lâm Thị Thu |
Nga |
Nữ |
825 |
Tám hai năm |
|
81 |
182081 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
605 |
Sáu không năm |
|
82 |
182082 |
Cao Thị Thu |
Ngà |
Nữ |
705 |
Bảy không năm |
|
83 |
182083 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
Nữ |
675 |
Sáu bảy năm |
|
84 |
182084 |
Vũ Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
730 |
Bảy ba không |
|
85 |
182085 |
Huỳnh Ngô Bảo |
Ngọc |
Nữ |
670 |
Sáu bảy không |
|
86 |
182086 |
Phạm Thanh |
Ngọc |
Nam |
710 |
Bảy một không |
|
87 |
182087 |
Nguyễn Thị Yến |
Ngọc |
Nữ |
860 |
Tám sáu không |
|
88 |
182088 |
Trần Phước Thành |
Nhân |
Nam |
220 |
Hai hai không |
|
89 |
182089 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
915 |
Chín một năm |
|
90 |
182090 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
910 |
Chín một không |
|
91 |
182091 |
Hoàng Thị |
Nhung |
Nữ |
845 |
Tám bốn năm |
|
92 |
182092 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
790 |
Bảy chín không |
|
93 |
182093 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
790 |
Bảy chín không |
|
94 |
182094 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhung |
Nữ |
885 |
Tám tám năm |
|
95 |
182095 |
Lê Thị |
Nhung |
Nữ |
905 |
Chín không năm |
|
96 |
182096 |
Vũ Thị Thùy |
Nhung |
Nữ |
900 |
Chín không không |
|
97 |
182097 |
Lê Thị Minh |
Nhựt |
Nữ |
705 |
Bảy không năm |
|
98 |
182098 |
Tạ Thị |
Ninh |
Nữ |
750 |
Bảy năm không |
|
99 |
182099 |
Đặng Thị Ngọc |
Oanh |
Nữ |
735 |
Bảy ba năm |
|
100 |
182100 |
Đỗ Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
885 |
Tám tám năm |
|
101 |
182101 |
Bùi Thanh |
Phong |
Nam |
840 |
Tám bốn không |
|
102 |
182102 |
Bùi Thị Ngọc |
Phúc |
Nữ |
780 |
Bảy tám không |
|
103 |
182103 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
800 |
Tám không không |
|
104 |
182104 |
Đỗ Thị |
Phương |
Nữ |
785 |
Bảy tám năm |
|
105 |
182105 |
Hà Thị Thảo |
Phương |
Nữ |
840 |
Tám bốn không |
|
106 |
182106 |
Nguyễn Đặng |
Quỳnh |
Nữ |
640 |
Sáu bốn không |
|
107 |
182107 |
Phạm Quan |
Sang |
Nam |
|
|
Miễn |
108 |
182108 |
Lê Văn |
Sang |
Nam |
590 |
Năm chín không |
|
109 |
182109 |
Nguyễn Thị |
Sương |
Nữ |
705 |
Bảy năm không |
|
110 |
182110 |
Châu Ngọc |
Sương |
Nữ |
775 |
Bảy bảy năm |
|
111 |
182111 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
Nam |
775 |
Bảy bảy năm |
|
112 |
182112 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
740 |
Bảy bốn không |
|
113 |
182113 |
Phan Thị |
Thạch |
Nữ |
730 |
Bảy ba không |
|
114 |
182114 |
Châu Huỳnh Thiên |
Thanh |
Nữ |
725 |
Bảy hai năm |
|
115 |
182115 |
Nguyễn Bá |
Thanh |
Nam |
780 |
Bảy tám không |
|
116 |
182116 |
Nguyễn Hữu |
Thanh |
Nam |
685 |
Sáu tám năm |
|
117 |
182117 |
Ức Xuân |
Thanh |
Nữ |
|
|
Bảo lưu |
118 |
182118 |
Phạm Hồng |
Thanh |
Nữ |
415 |
Bốn một năm |
|
119 |
182119 |
Phạm Thị Minh |
Thanh |
Nữ |
835 |
Tám ba năm |
|
120 |
182120 |
Hồ Ngọc |
Thanh |
Nam |
785 |
Bảy tám năm |
|
121 |
182121 |
Tạ Minh |
Thành |
Nam |
710 |
Bảy một không |
|
122 |
182122 |
Đỗ Hữu |
Thành |
Nam |
820 |
Tám hai không |
|
123 |
182123 |
Trương Nguyễn Xuân |
Thao |
Nữ |
810 |
Tám một không |
|
124 |
182124 |
Sú Hoàng Phương |
Thảo |
Nữ |
465 |
Bốn sáu năm |
|
125 |
182125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
Nữ |
705 |
Bảy không năm |
|
126 |
182126 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thi |
Nữ |
485 |
Bốn tám năm |
|
127 |
182127 |
Trần Thị Diễm |
Thoa |
Nữ |
855 |
Tám năm năm |
|
128 |
182128 |
Trần Văn |
Thỏa |
Nam |
855 |
Tám năm năm |
|
129 |
182129 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
Nữ |
795 |
Bảy chín năm |
|
130 |
182130 |
Hoàng Thị |
Thu |
Nữ |
520 |
Năm hai không |
|
131 |
182131 |
Trịnh Thị |
Thu |
Nữ |
805 |
Tám không năm |
|
132 |
182132 |
Mai Thị |
Thu |
Nữ |
855 |
Tám năm năm |
|
133 |
182133 |
Võ Đình |
Thuận |
Nam |
240 |
Hai bốn không |
|
134 |
182134 |
Bùi Thị Minh |
Thương |
Nữ |
495 |
Bốn chín năm |
|
135 |
182135 |
Phạm Thị |
Thương |
Nữ |
445 |
Bốn bốn năm |
|
136 |
182136 |
Trương Thị |
Thúy |
Nữ |
500 |
Năm không không |
|
137 |
182137 |
Huỳnh Thị Nhược |
Thủy |
Nữ |
700 |
Bảy không không |
|
138 |
182138 |
Hà Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
|
|
Miễn |
139 |
182139 |
Vũ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
735 |
Bảy ba năm |
|
140 |
182140 |
Vũ Thị |
Thuyết |
Nữ |
555 |
Năm năm năm |
|
141 |
182141 |
Hoàng Văn |
Tiến |
Nam |
740 |
Bảy bốn không |
|
142 |
182142 |
Đặng Văn |
Tiến |
Nam |
720 |
Bảy hai không |
|
143 |
182143 |
Vũ Minh |
Tiến |
Nam |
760 |
Bảy sáu không |
|
144 |
182144 |
Cao Sơn |
Tính |
Nam |
915 |
Chín một năm |
|
145 |
182145 |
Phan Thị |
Tình |
Nữ |
920 |
Chín hai không |
|
146 |
182146 |
Nguyễn Kiêm |
Toàn |
Nam |
925 |
Chín hai năm |
|
147 |
182147 |
Trần Thái |
Tôn |
Nam |
930 |
Chín ba không |
|
148 |
182148 |
Lê Thị Thúy |
Trâm |
Nữ |
840 |
Tám bốn không |
|
149 |
182149 |
Nguyễn Thu |
Trang |
Nữ |
820 |
Tám hai không |
|
150 |
182150 |
Tôn Nguyễn Phương |
Trang |
Nữ |
720 |
Bảy hai không |
|
151 |
182151 |
Đặng Nguyễn Tô |
Trang |
Nữ |
815 |
Tám một năm |
|
152 |
182152 |
Nguyễn Thị Thu |
Triều |
Nữ |
710 |
Bảy một không |
|
153 |
182153 |
Huỳnh Thị |
Trúc |
Nữ |
720 |
Bảy hai không |
|
154 |
182154 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
850 |
Tám năm không |
|
155 |
182155 |
Ngô Hoàng Bảo |
Trung |
Nam |
|
|
Miễn |
156 |
182156 |
Vũ Văn |
Trưởng |
Nam |
720 |
Bảy hai không |
|
157 |
182157 |
Bùi Minh |
Tú |
Nữ |
715 |
Bảy một năm |
|
158 |
182158 |
Nguyễn Thị Bích |
Tùng |
Nữ |
640 |
Sáu bốn không |
|
159 |
182159 |
Đinh Kim |
Tường |
Nữ |
765 |
Bảy sáu năm |
|
160 |
182160 |
Tống Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
795 |
Bảy chín năm |
|
161 |
182161 |
Bùi Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
925 |
Chín hai không |
|
162 |
182162 |
Hoàng Thị |
Tuyết |
Nữ |
640 |
Sáu bốn không |
|
163 |
182163 |
Nguyễn Hữu Tường |
Uyên |
Nữ |
885 |
Tám tám năm |
|
164 |
182164 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
670 |
Sáu bảy không |
|
165 |
182165 |
Đặng Quang |
Vinh |
Nam |
680 |
Sáu tám không |
|
166 |
182166 |
Dương Xuân |
Vịnh |
Nam |
670 |
Sáu bảy không |
|
167 |
182167 |
Ngô Thị Hiền |
Vương |
Nữ |
710 |
Bảy một không |
|
168 |
182168 |
Vũ Văn |
Vương |
Nam |
805 |
Tám không năm |
|
168 |
182169 |
Bùi Thị Hải |
Yến |
Nữ |
705 |
Bảy không năm |
|
170 |
182170 |
Huỳnh Thị Kim |
Yến |
Nữ |
815 |
Tám một năm |
|
171 |
182171 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
720 |
Bảy hai không |
|
172 |
182172 |
Ngô Yến |
Nhung |
Nữ |
710 |
Bảy một không |
|
173 |
182173 |
Nguyễn Thị Rượu |
Thu |
Nữ |
765 |
Bảy sáu năm |
|
174 |
182174 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
Nam |
825 |
Tám hai năm |
|
175 |
182175 |
Phan Nữ Hoàng |
Yến |
Nữ |
845 |
Tám bốn năm |
|
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
NGND.GS.TS
TRƯƠNG GIANG LONG